Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quê người


[quê người]
danh từ
strange country; foreign land
nơi quê người
in a foreign land



danh từ strange country, foreign land


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.