|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quét dọn
verb to clean; to clean up; to tidy up quét dọn nhà cửa to tidy up one's house
| [quét dọn] | | động từ | | | to clean; to clean up; to tidy up | | | quét dọn nhà cửa | | to tidy up one's house | | | sweep, clean with a broom and put in order | | | người quét dọn | | office cleaner |
|
|
|
|