Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quét đất


[quét đất]
Sweep the ground.
Quần cô ta quét đất
Her trousers swept the ground.



Sweep the ground
Quần cô ta quét đất Her trousers swept the ground


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.