Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quân y



noun
army medical corps
bác sĩ quân y military hospital

[quân y]
army medical corps
Quân y hoàng gia Anh
Royal Army Medical Corps



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.