|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quái gở
| [quái gở] | | | odd; bizarre; weird; peculiar; fantastic; queer | | | Đừng phao cái tin quái gở ấy | | Don't circulate such an odd rumour! |
Odd, strange, unusual Đừng phao cái tin quái gở ấy Don't circulate such an odd rumour
|
|
|
|