|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quá lời
| [quá lời] | | | Excessive, superlative. | | | Công kích quá lời | | Excessive criticism. | | | Khen quá lời | | Superlative prasie. | | | speak with exaggeration |
Excessive, superlative Công kích quá lời Excessive criticism Khen quá lời Superlative prasie
|
|
|
|