|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quá bộ
| [quá bộ] | | | (kiểu cách) Bend one's steps. | | | Mời ông quá bộ lại chơi tệ xá | | Please bend your steps toward my humble abode. | | | take some extra steps, condescend (to come to my house) |
(kiểu cách) Bend one's steps Mời ông quá bộ lại chơi tệ xá Please bend your steps toward my humble abode
|
|
|
|