Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phong thanh


[phong thanh]
By hearsay, rumour has it.
Nghe phong thanh anh sắp cưới vợ
Rumour has it that you are going to get married.
news; tidings; wind
nghe phong thanh
get wind (knowledge) of
vague



By hearsay, rumour has it
Nghe phong thanh anh sắp cưới vợ Rumour has it that you are going to get married


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.