|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phong tục
 | [phong tục] | | |  | custom | | |  | Ăn mặc theo phong tục | | | To get dressed according to custom | | |  | Phải chăng đó là phong tục xứ này? | | | Is it the custom of this country? | | |  | Phong tục của họ là ngày đó kiêng rượu | | | It is their custom to abstain from alcohol on that day | | |  | Làm theo một phong tục | | | To practise a custom |
Custom Phong tục tập quán Customs and habits
|
|
|
|