Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phong cảnh



noun
lanscape, scenery,sight
Chúng tôi ngừng lại để xem phong cảnh We stopped to look at the sight

[phong cảnh]
landscape; sight; view; scenery
Chúng tôi ngừng lại xem phong cảnh
We stopped to look at the sight
Thích phong cảnh núi non
To like mountain scenery



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.