| [phim] |
| | (đùa cợt) crib; pony; cheat sheet |
| | film; picture; movie |
| | Phim dài / ngắn |
| Full-length/short-length film |
| | Xem một phim hay |
| To see an interesting film |
| | Phim đó quay tại Hà Nội |
| The film was shot in Hanoi |
| | Thích xem phim Việt Nam |
| To be fond of Vietnamese films/movies |
| | Đoàn làm phim |
| | Film crew |
| | Nhà làm phim |
| | Xem nhà điện ảnh |
| | Kỹ thuật làm phim |
| | Film-making technique |
| | Người đi xem phim |
| | Filmgoer; moviegoer; cinemagoer; picturegoer |
| | Người thích xem phim |
| | Film lover; film buff; film fan; cinema fan |