Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phiên chế


[phiên chế]
(quân đội) to organize
Quân đội của họ phiên chế thành 10 sư đoàn
Their army was organized into ten divisions



(quân ddo^.i) Organize; arrange

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.