|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phao phí
| [phao phí] | | | Squander, dissipate, waste, (fig) ruin | | | Phao phí thì giờ | | To squander one's time. | | | Phao phí tiền bạc | | To squander money. |
Squander Phao phí thì giờ To squander one's time Phao phí tiền bạc To squander money
|
|
|
|