Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phủ



verb
to cover; to overlay
phủ đầy bụi to be covered with dust
noun
palace; residence
phủ chủ tịch the presidency palace

[phủ]
động từ.
cover (with); overlay (with); pain (with); coat (with)
phủ đầy bụi
to be covered with dust
(of animals) cover, couple, mate (with), pair (with), coupling, pairing, mating
danh từ
palace; residence; office
phủ chủ tịch
the presidency palace.
prefect, district
phủ Hoài Đức
Hoai Duc district



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.