Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phụt


[phụt]
Eject, gush, spout, jet
Strongly and fast.
Gió thổi phụt làm tắt đèn
The wind blew strongly and fast and put out the lamp.
Phùn phụt (láy )
Strong sputtering sound.
Lửa cháy phùn phụt
The fire burned with strong sputtering sounds.
suddenly
đèn tắt phụt
the lights suddenly went out; (of flame) blaze up; (of fire) flash (out)



Eject, gush, spout, jet
Strongly and fast
Gió thổi phụt làm tắt đèn The wind blew strongly and fast and put out the lamp
Phùn phụt (láy) Strong sputtering sound
Lửa cháy phùn phụt The fire burned with strong sputtering sounds


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.