|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phổi
noun
lung bệnh đau phổi lung-disease
![](img/dict/02C013DD.png) | [phổi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lung | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Viên đạn xuyên qua phổi hắn | | The bullet punctured his lung | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bị yếu phổi | | To have a weak chest; To have weak lungs | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bác sĩ chuyên về phổi | | Lung specialist | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | pulmonary | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Động mạch / tĩnh mạch phổi | | Pulmonary artery/vein |
|
|
|
|