|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phồn hoa
| [phồn hoa] | | | Noisy and gaudy. | | | Chốn thành thị phồn hoa | | The noisy and gaudy urban areas. | | | splendour, magnificence | | | đờ phồn hoa cũng là đời bỏ đi (truyện Kiều) | | It's just a bauble then, the glittering life | | | phồn hoa đô hội | | | the beauty, the hustle and bustle of big cities |
Noisy and gaudy Chốn thành thị phồn hoa The noisy and gaudy urban areas
|
|
|
|