|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phố phường
| [phố phường] | | | Street and district. | | | Hà Nội xưa có ba mươi sáu phố phường | | Formerly Hanoi had thirty six streets and districts. | | | Streets | | | Phố phường đông đúc | | The streets are crowded. |
Street and district Hà Nội xưa có ba mươi sáu phố phường Formerly Hanoi had thirty six streets and districts Street Phố phường đông đúc The streets are crowded
|
|
|
|