|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phố
noun street, house, apartment
| [phố] | | | street | | | ở mọi góc phố | | On every street corner | | | Phố này ban đêm không an ninh lắm | | This street isn't very secure at night | | | Cửa sổ có nhìn xuống phố không? | | Does the window overlook the street? | | | (từ cũ) house; apartment |
|
|
|
|