Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phỏng tính


[phỏng tính]
to calculate roughly; to estimate



Calculate roughly, estimate

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.