|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phị
| [phị] | | | Be bloated. | | | Người phị ra | | To be bloated with fat. | | | stout, fat, corpulent | | | má phị | | baggy cheeks | | | sulky, disatisfied, discontended, displeased | | | mặt phị | | sulk, be sulky (with), be in the sulks (with) |
Be bloated Người phị ra To be bloated with fat phì phị (láy, ý tăng)
|
|
|
|