|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phần phật
| [phần phật] | | | Flipflap, flapping noise, streaming | | | Cánh buồm đập phần phật vào cột buồm | | The sail struck the mast with a flapping noise. |
Flipflap, flapping noise Cánh buồm đập phần phật vào cột buồm The sail struck the mast with a flapping noise
|
|
|
|