Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phần nào


[phần nào]
to some extent; to a certain degree; somewhat
Khí hậu nóng bức có ảnh hưởng phần nào đến năng suất công tác
The hot weather affects to some extent the efficiency of labour
Anh ta đã trả lời có phần nào vội vã
He answered somewhat hastily



to some extent, to a certain degree
Khí hậu nóng bức có ảnh hưởng phần nào đến năng suất công tác The hot weather affects to some extent the efficiency of labour


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.