Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phương pháp



noun
method;system; experient
phương pháp thực nghiệm experimental method

[phương pháp]
way; approach; method
Phương pháp Montessori
The Montessori method
Học tiếng Anh bằng phương pháp đó hay lắm
It's a very good way of learning English
Phương pháp điều tra của họ đã bị dư luận phê phán
Their methods of investigation have come under fire
Anh ta làm việc thiếu phương pháp
He worked without method; He worked unmethodically



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.