Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phơi phới



noun
slightly excited, softly stimulated

[phơi phới]
danh từ.
slightly excited, softly stimulated.
elevated, clated, be elated
lòng xuân phơi phới chén xuân tàng tàng (truyện Kiều)
spring feelings quivered hearts, spring wine turned heads



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.