Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phúc lợi


[phúc lợi]
welfare
Phúc lợi xã hội
Social security; social welfare
Sống nhờ phúc lợi xã hội
To live on welfare



Welfare
Quỹ phúc lợi A welfare fund


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.