Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phòng thủ


[phòng thủ]
to defend
Phòng thủ biên giới đất nước
To defend the frontiers of one's country
defensive
Biện pháp phòng thủ
Defensive measures
Chơi theo lối phòng thủ
To play in defence
Sáng kiến phòng thủ chiến lược
Strategic defence initiative
Đó là một đội bóng thiếu tính sáng tạo ở giữa sân cỏ và hết sức lúng túng trong việc phòng thủ
That was a football team short of ideas in midfield and extremely nervous in defence
Kế hoạch phòng thủ toàn diện
All-round defence plan



Defend
Phòng thủ biên giới To defend one's country's frontiers


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.