|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phép
noun rule, custom noun magic power. permit, permission, authorization
| [phép] | | | xem phép tắc xem phép | | | tính magical power; | | | miracle | | | xem phép bí tích | | | method | | | leave; permission; authorization | | | holiday; vacation; leave | | | Tôi còn được hai ngày phép nữa | | I still have two days' leave due to me | | | Anh đâu còn phép nữa mà nghỉ! | | You've used up all my holiday (entitlement)! |
|
|
|
|