Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phân tích



verb
to analyse, to dissect

[phân tích]
to analyse
Phân tích một bài văn
To analyze a text
Thu thập và phân tích thông tin
To collect and analyse information
analysis
Phân tích về chất / lượng
Qualitative/quantitative analysis
Phân tích máu
Blood test; blood analysis
Phân tích dữ liệu
Data analysis
analytic; analytical
Có óc phân tích
To have an analytical mind; to be analytical


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.