Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phân chia



verb
to divide

[phân chia]
động từ.
separate, detach, divide up, partition
sự phân chia về chính trị
political division



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.