Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phát tích


[phát tích]
Rise up originally.
Nguyễn Nhạc, Nguyễn Huệ phát tích từ Tây Sơn
Nguyen Nhac and Nguyen Hue originally rose up at Tayson.
come (from), be descended (from), descend (from), come (of), originate



Rise up originally
Nguyễn Nhạc, Nguyễn Huệ phát tích từ Tây Sơn Nguyen Nhac and Nguyen Hue originally rose up at Tayson


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.