|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
pháo hiệu
![](img/dict/02C013DD.png) | [pháo hiệu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cũng như pháo lệnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Flare, star shell, signal fire | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đốt pháo hiệu bắt đầu tấn công | | To let off flare as signal of an attack. |
Flare, star shell Đốt pháo hiệu bắt đầu tấn công To let off flare as signal of an attack
|
|
|
|