|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phán quyết
noun decision, sentence
| [phán quyết] | | danh từ. | | | pass sentence (on), sentence, verdict, adjudicate | | | tôi chấp nhận lời phan quyết của họ | | I accept their verdict | | | decision, decisive | | | tiếng nói phán quyết | | decisive say |
|
|
|
|