Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phách



noun
detachable head
noun
way, manner
mỗi người một phách everyone has it his own way vital spirit. castanets. boastful, haughty

[phách]
detachable head.
way, manner, mode
mỗi người một phách
everyone has it his own way
vital spirit.
castanets.
boastful, haughty, supercilious, arrogant
làm phách
(begin to) plume oneself (on) get conceited (about), get a swelled head (over)
upper part of examination paper bearing examnee's name (with rọc cut up; giáp put back); heading
soud
tôi đòi phách lạc hồn bay (truyện Kiều)
the servants, from whom terror had chased wits



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.