Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phá hoại



verb
to sabotage, to break up
đám cháy do sự phá hoại mà ra the fire was caused by sabotage

[phá hoại]
to sabotage; to sap; to undermine
Một hành động phá hoại
An act of sabotage
Đám cháy do sự phá hoại mà ra
The fire was caused by sabotage
Phá hoại nền tảng của...
To undermine the foundations of...
Kẻ phá hoại
Saboteur; subversive



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.