Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
oán thán


[oán thán]
Complain (ot, of), make complaints (to, against) grumble.
anh oán thán điều gì ?
what do you complain of ? what is your grievance ?



Complain, grumble


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.