Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nuốt chửng



verb
to swallow up

[nuốt chửng]
to gulp down; to gobble; to wolf down; to swallow something up/whole
Nuốt chửng viên thuốc
To swallow up a tablet



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.