|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
niềm
![](img/dict/02C013DD.png) | [niềm] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (dùng trước danh từ chỉ tâm trạng, hàm ý tích cực, không dịch). | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sentiment, feeling (nỗi niềm) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Niềm vui | | A joy. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Niềm tin | | A feeling of confidence, the sense of confidence. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | duty, responsibility | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | trọn niềm | | fulfil one's duty |
(dùng trước danh từ chỉ tâm trạng, hàm ý tích cực, không dịch) Niềm vui A joy Niềm tin A feeling of confidence, the sense of confidence
|
|
|
|