|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhong nhóng
| [nhong nhóng] | | | Wait for long on tiptoe. | | | Nhong nhóng chẳng thấy mẹ về | | To wait for long in vain on tiptoe for one's mother to come back. | | | wait with impatience |
Wait for long on tiptoe Nhong nhóng chẳng thấy mẹ về To wait for long in vain on tiptoe for one's mother to come back
|
|
|
|