Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nho



noun
grapes
quả nho

[nho]
grapes
Mua / ăn nho
To buy/eat grapes
Một chùm nho
A bunch of grapes
Mùa thu hoạch nho
Grape-harvesting/grape-picking season; grape harvest; vintage
Cây nho
Vine
Lá nho
Vine leaf
Vùng trồng nho
Vine-growing region
Người trồng nho
Viniculturist; vinegrower; winegrower
Confucian
Đạo nho
Confucianism



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.