Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhiệt thành


[nhiệt thành]
Fervent, emotional fervor, sincerity, candour, sincere, warm, enthusiastic
với tất cả lòng nhiệt thành
in all sincerity, in good faith



Fervent


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.