|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhiệm vụ
noun duty; mission
| [nhiệm vụ] | | | function; mission; task; assignment | | | Hoàn thành nhiệm vụ | | To fulfil one's task; To complete one's mission | | | " Đã hoàn thành nhiệm vụ!" | | "Mission accomplished!" | | | Giao cho ai một nhiệm vụ quan trọng | | To entrust somebody with an important task |
|
|
|
|