|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhiều nhặn
![](img/dict/02C013DD.png) | [nhiều nhặn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như nhiều (dùng với ý phủ định). | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tiền bạc có nhiều nhặn gì đâu mà bảo là giàu | | Not to have enough money to be regarded as wealthy. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | much | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | có nhiề nhặn gì | | not much |
như nhiều (dùng với ý phủ định) Tiền bạc có nhiều nhặn gì đâu mà bảo là giàu Not to have enough money to be regarded as wealthy
|
|
|
|