Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhiêu


[nhiêu]
(cũ) Exemption from corvees.
Mua nhiêu
To pay For an exemption from corvees.
Person exempt from corvees.



(cũ) Exemption from corvees
Mua nhiêu To pay For an exemption from corvees
Person exempt from corvees


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.