|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nheo nhẻo
| [nheo nhẻo] | | | Prattle glibly. | | | Con bé nói chuyện nheo nhẻo suốt ngày | | The little girl prattle glibly all day long. | | | (of children) talk too much |
Prattle glibly Con bé nói chuyện nheo nhẻo suốt ngày The little girl prattle glibly all day long
|
|
|
|