|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nham hiểm
| [nham hiểm] | | | wicked; dangerous; insidious, perfidious, crafty | | | Tính tình nham hiểm | | To be wicked in character. | | | bề ngoài thơn thớt nói cười mà trong nham hiểm giết người không dao (truyện Kiều) | | The face displays sweet smiles, but deep inside the heart will scheme to kill without a knife |
Wicked Tính tình nham hiểm To be wicked in character
|
|
|
|