|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhức nhối
| [nhức nhối] | | | xem nhức nhói | | | Fell a lasting sting smart. | | | Vết thương nhức nhối khó chịu | | To fell an uncomfortably lasting from a wound. | | | acute, keen, stinging; twinge |
Fell a lasting sting smart Vết thương nhức nhối khó chịu To fell an uncomfortably lasting from a wound
|
|
|
|