Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhởn


[nhởn]
(địa phương) Play away one's time.
ăn rồi lại nhởn
To eat then to play one's time.
have a nice/good time, amuse divert oneself



(địa phương) Play away one's time
ăn rồi lại nhởn To eat then to play one's time


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.