|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhớ tiếc
| [nhớ tiếc] | | | Think with deep regret of. | | | Nhớ tiếc con người tài hoa | | To think with deep of a talented person. |
Think with deep regret of Nhớ tiếc con người tài hoa To think with deep of a talented person
|
|
|
|