|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhộn nhạo
| [nhộn nhạo] | | | Xem nhôn nhao | | | Be in a stir, be alarmed. | | | Đám đông nhộn nhạo | | The crowd was in a stir. | | | Feel upset. | | | Bị say sóng nhộn nhạo cả người | | To feel upset by sea-sickness. |
Be in a stir, be alarmed Đám đông nhộn nhạo The crowd was in a stir Feel upset Bị say sóng nhộn nhạo cả người To feel upset by sea-sickness
|
|
|
|